Các cửa hàng MobiFone quận 1 Hồ Chí Minh được phân bố tại các tuyến đường lớn, đông dân cư. Tuy nhiên không phải khách hàng nào cũng nắm được địa chỉ các cửa hàng này. Để hỗ trợ người dùng trong quá trình sử dụng dịch vụ, tránh mất nhiều thời gian cho việc tìm kiếm điểm giao dịch, bài viết hôm nay sẽ cung cấp địa chỉ các cửa hàng MobiFone tại quận 1 Hồ Chí Minh. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!
Các cửa hàng MobiFone tại quận 1 Hồ Chí Minh có chức năng hỗ trợ khách hàng xử lý tất cả các vấn đề liên quan dịch vụ MobiFone. Nếu có nhu cầu được hỗ trợ hay tư vấn sử dụng dịch vụ, quý khách chỉ cần đến 1 trong các cửa hàng này. Nắm được địa chỉ các cửa hàng MobiFone tại quận 1 Hồ Chí Minh, bạn sẽ tránh được mất nhiều thời gian cho việc tìm kiếm địa điểm giao dịch. Cùng khám phá ngay cửa hàng MobiFone nào gần mình nhất nhé!

Các cửa hàng MobiFone quận 1 Hồ Chí Minh nằm ở đâu?
Để chọn được cho mình cửa hàng MobiFone gần nhất, thuận lợi nhất khi cần giao dịch, quý khách hãy tham khảo thông tin chi tiết các cửa hàng sau:
- Cửa hàng 80 Nguyễn DuTrung tâm giao dịch chính thức được ủy quyền của MobiFone
- Địa chỉ: 80 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1 , TP. Hồ Chí Minh.
- Giờ làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 6: 7h30 đến 21h00. Thứ 7 và Chủ nhật: 7h30 đến 19h00.
- Số điện thoại: 028.38228171.
- Đại lý chuyên Hồng Quang
- Địa chỉ: 184 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
- Giờ làm việc: 8h00 đến 17h00.
- Đại lý chuyên Thế Giới Di Động
- Địa chỉ: 136 Nguyễn Thái Học, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
- Giờ làm việc: 8h00 đến 21h00.
- Đại lý chuyên Thế Giới Di Động
- Địa chỉ: 130 Trần Quang Khải, P. Tân định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
- Giờ làm việc: 8h00 đến 21h00.
- Đại lý chuyên Giao dịch Sài gòn
- Địa chỉ: Số 2 Công xã Pari, P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
- Giờ làm việc: 8h00 đến 17h00.
Các cửa hàng MobiFone quận 1 Hồ Chí Minh có chức năng gì
Các cửa hàng MobiFone quận 1 Hồ Chí Minh có chức năng hỗ trợ khách hàng xử lý tất cả các vấn đề liên quan đến dịch vụ MobiFone, gồm:
- Hỗ trợ đăng ký gói cước 4G MobiFone cho khách hàng
- Đăng ký hòa mạng sim mới, đăng ký gói cước MobiFone…
- Đăng ký hoặc thay đổi thông tin chính chủ.
- Chuyển đổi dịch vụ trả trước sang trả sau và ngược lại.
- Làm lại sim mất, thay sim hỏng, nâng cấp sim 4G…
- Thu cước trả sau.
- Giải quyết các khiếu nại trong quá trình sử dụng dịch vụ…
- Chuyển mạng giữ số sang MobiFone.
- Bán lẻ phụ kiện và máy giá rẻ của các chương trình khuyến mãi.
Danh sách các gói cước 4G MobiFone thông dụng khi tới cửa hàng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | - 100GB - 300 phút thoại nội mạng. - 50 phút thoại ngoại mạng. | BV CF150 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Lưu ý: Riêng dịch vụ chuyển mạng giữ số và bán điện thoại giá rẻ theo chương trình khuyến mãi của nhà mạng chỉ được thực hiện tại cửa hàng chính thức của MobiFone
Đến giao dịch tại các cửa hàng MobiFone tại quận 1 Hồ Chí Minh, quý khách cần đem theo chứng minh nhân dân chính chủ và thẻ sim đang sử dụng.
Hy vọng với thông tin chi tiết về các cửa hàng MobiFone quận 1 Hồ Chí Minh trên đây, quý khách sẽ chọn được điểm giao dịch gần nhất, thuận lợi nhất cho việc di chuyển của mình. Chúc quý khách luôn hài lòng khi giao dịch tại các cửa hàng MobiFone.