Hướng dẫn nhanh cách đăng ký gói cước 6CS100D MobiFone với cú pháp: BV 6CS100D gửi 9084. Sở hữu thành công gói cước bạn sẽ có ngay 2GB Data mỗi ngày, kèm với nó là chu kỳ dài lên tới 6 tháng hay 180 ngày sử dụng. Đây là một trong những gói cước giá rẻ và hợp lý trong thời kỳ tốc độ 4G/5G đang được cao nhất. Khi mà giá cước trung bình mỗi tháng chỉ từ 100.000đ.
Gói cước 6CS100D Mobifone là gói cước 4G MobiFone sẽ là giải pháp giúp những thuê bao sử dụng data thường xuyên và lâu dài tiết kiệm tối đa chi phí. Đồng hành cùng gói cước 6CS100D Mobifone , quý khách sẽ có 6 tháng truy cập tốc độ cao thoải mái với ưu đãi 2GB mỗi ngày. Tham gia gói 4G này, bạn sẽ không phải lo phát sinh cước data ngoài ý muốn. Hãy tìm hiểu thông tin gói để tận hưởng cơ hội lướt web thả ga ngay trên dế cưng mỗi ngày với chi phí siêu tiết kiệm nhé!

Gói cước 6CS100D Mobifone ưu đãi data tốc độ cao dùng 6 tháng
[table “143” not found /]- Đối tượng ưu đãi: Tất cả khách hàng là thuê bao di động hòa mạng online trên kênh chọn số của Mobifone .
- Phạm vi triển khai: Tại tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc.
Quý khách cần lưu ý, tại thời điểm đăng ký gói, số dư trong tài khoản chính của thuê bao phải đảm bảo bằng hoặc nhiều hơn 600.000đ để trả phí gói.
Hướng dẫn đăng ký gói cước
Nếu nhu cầu sử dụng data thường xuyên và lâu dài đồng thời đủ điều kiện tham gia ưu đãi, bạn sẽ đăng ký gói cước 6CS100D Mobifone thành công khá dễ dàng với cú pháp:
BV 6CS100D gửi 9084
Hệ thống sẽ trừ cước gói 600.000đ vào tài khoản chính của khách hàng trả trước hoặc cộng vào hóa đơn cước của khách hàng trả sau.
Thuê bao được phép sử dụng ưu đãi từ gói liên tiếp 180 ngày. Hết hạn dùng, hệ thống sẽ tự gia hạn gói.
Ưu đãi và quy định cách dùng
Đăng ký gói cước 6CS100D Mobifone thành công, quý khách tha hồ truy cập tốc độ cao liên tiếp 6 tháng với ưu đãi khủng sau:
- Tặng thuê bao 360GB data tốc độ cao để sử dụng trong 6 tháng.
- Thuê bao nhận ưu đãi theo ngày, mỗi ngày 2GB, nhận liên tiếp 180 ngày, tổng cộng 360GB.
Quy định cách dùng
- Ưu đãi tốc độ cao 3G/4G Mobifone còn lại của mỗi ngày sẽ tự động hủy, không được cộng dồn sang ngày kế tiếp.
- Kết nối sẽ tự động ngắt khi thuê bao sử dụng hết dung lượng tốc độ cao được ưu đãi của mỗi ngày. Muốn dùng tiếp, bạn nhớ mua thêm dung lượng data bổ sung nhé!
Những cú pháp cần lưu ý khi sử dụng gói cước 6CS100D MobiFone
- Nếu không có nhu cầu sử dụng ở chu kỳ tiếp theo, quý khách nhớ soạn cú pháp: KGH gửi 999 để tắt tính năng tự gia hạn gói nhé!
- Cần tra ưu đãi gói, hãy soạn: KT DATA gửi 999.
- Cần hủy gói khi hết nhu cầu sử dụng gói, dùng cú pháp: HUY 6CS100D gửi 999.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 100' gọi trong nước - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV C120K gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - HCM: 5GB/ ngày - Ngoài HCM: 2GB/ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - HCM: 6GB/ ngày - Ngoài HCM: 4GB/ngày. - 500 phút thoại nội mạng. - 30 phút thoại ngoại mạng. | BV CV119 gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED100 | 150k/ 30 ngày | 7GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 150' gọi trong nước | BV C150K gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
ED | 10k/ 1 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV ED gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Đồng hành cùng gói cước 6CS100D Mobifone, quý khách sẽ có 6 tháng sử dụng data thả ga với chi phí vô cùng tiết kiệm. Chúc các bạn đăng ký và sử dụng gói ưu đãi 4G chu kỳ dài này thành công nhé!