Đăng ký VoLTE MobiFone như thế nào? Dịch vụ VoLTE MobiFone có gì mà sao nhiều người quan tâm như vậy. Bài viết này sẽ mang lại thông tin mà rất nhiều người dùng di động trên công nghệ 4G hiện nay quan tâm. VoLTE được hiểu đơn giản là dịch vụ hỗ trợ nâng cao chất lượng cuộc gọi. Khi kích hoạt dịch vụ cuộc gọi của bạn sẽ tự nhiên và gần gũi hơn. Tìm hiểu chi tiết thông tin đăng ký dịch vụ VoLTE MobiFone và cách trải nghiệm với bạn bè và người thân thông qua bài viết dưới đây.

Tìm hiểu nhanh về dịch vụ VoLTE của MobiFone
Dịch vụ VoLTE là một trong những dịch vụ mới của nhà mạng MobiFone, giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi cho khách hàng. Giúp cho khách hàng có thể trải nghiệm được cuộc gọi được thông suốt và chất lượng tốt hơn. Cuộc gọi với chất lượng cao sẽ giúp cho khách hàng có thể trải nghiệm được âm thanh nghe gọi tốt hơn so với công nghệ cũ. Với dải tần số từ 50Hz – 7kHz (cuộc gọi thông thường có dải tần âm thanh giới hạn từ 0,3kHz – 3,4kHz). Thời gian kết nối cuộc gọi cũng được giảm thiểu, chỉ còn khoảng 1 nửa so với trước đây.
Tuy nhiên, khách hàng cần đảm bảo các điều kiện sau đây để có thể trải nghiệm được dịch vụ chất lượng cao 4G VoLTE của MobiFone:
- Cần phải thay sim 4G MobiFone.
- Điện thoại cần được hỗ trợ VoLTE.
- Đăng ký dịch vụ VoLTE với cú pháp: DK VOLTE gửi 999 (Chỉ 200đ gửi tin nhắn tới 999,dịch vụ là miễn phí).
Các kích hoạt dịch vụ VoLTE MobiFone trên iphone như sau:
- Bước 1: Trên iPhone/iPad truy cập vào mục Cài đặt > Di Động.
- Bước 2: Chọn tiếp vào mục “Tùy chọn dữ liệu di động”.
- Bước 3: Click chọn vào tính năng “Bật LTE”.
- Bước 4: Tại đây bạn hãy chọn vào “Thoại & dữ liệu”.
Các dịch vụ 4G MobiFone thường được đăng ký cùng với VoLTE như sau:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng' - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3AG50 gửi 9084 | |
3CF50 | 150k/3 kỳ | 30GB/ 30ngày - 100 phút thoại nội mạng (30 ngày) - 35 phút ngoại mạng (30 ngày) | BV 3CF50 gửi 9084 | |
6CF50 | 300k/6 kỳ | 30GB/ 30ngày - 100 phút thoại nội mạng (30 ngày) - 35 phút ngoại mạng (30 ngày) | BV 6CF50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/ 7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ + 2 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/12 kỳ + 2 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
12AG50 | 600k/12 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12C50N | 600k/12 kỳ | 1GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 20" - 50' gọi liên mạng | BV 12C50N gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 kỳ | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
G80 | 80k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV G80 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
M10 | 10k/ 30 ngày | 500MB/ tháng | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ 30 ngày | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Dành cho TB Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
FV119 | 119k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV119 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Mong rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp cho khách hàng có cách nhìn rõ hơn về dịch vụ VoLTE của MobiFone. Dịch vụ là miễn phí nhưng lại nâng cao được chất lượng cuộc gọi của khách hàng lên tối đa.