Sở hữu gói cước 12C50N Mobifone, quý khách sẽ có cơ hội dùng data giá rẻ và gọi miễn phí suốt cả năm. Đủ điều kiện tham gia khuyến mãi, quý khách sẽ đăng ký gói thành công khá dễ dàng với cú pháp: BV 12C50N gửi 9084. Ưu đãi cực lớn lại kèm chi phí siêu tiết kiệm nên không ít khách hàng muốn được đồng hành cùng gói 4G chu kỳ dài hấp dẫn này.
Chỉ với 600.000đ, đăng ký gói cước 12C50N Mobifone thành công, quý khách sẽ có cả năm truy cập tốc độ cao với ưu đãi 1GB mỗi ngày. Ngoài dung lượng data, quý khách còn được miễn phí thời lượng gọi trong và ngoài mạng lên đến 1.050 phút mỗi tháng. Khám phá ngay gói ưu đãi data kèm thoại siêu hấp dẫn này nhé!

Gói cước 12C50N Mobifone ưu đãi lớn, chi phí rẻ
C50N | 50.000đ | - 1 GB Data / ngày - 1000 phút thoại nội mạng miễn phí - với cuộc gọi dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | DK C50N 0788632944 gửi 909 | |
3C50N | 150.000đ | - 1 GB Data / ngày - 1000 phút thoại nội mạng miễn phí - với cuộc gọi dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | DK 3C50N 0788632944 gửi 909 | |
6C50N | 300.000đ | - 1 GB Data / ngày - 1000 phút thoại nội mạng miễn phí - với cuộc gọi dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | DK 6C50N 0788632944 gửi 909 | |
12C50N | 600.000đ | - 1 GB Data / ngày - 1000 phút thoại nội mạng miễn phí - với cuộc gọi dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | DK 12C50N 0788632944 gửi 909 |
Tên gói: 12C50N Mobifone.
Phí gói: 600.000đ.
Hạn dùng: 360 ngày.
Đối tượng tham gia: Thuê bao di động Mobifone thuộc danh sách khuyến mãi của nhà mạng, gồm:
- Thuê bao trả trước đăng ký hòa mạng từ ngày 1/5/2020.
- Thuê bao được tổng đài nhắn tin mời tham gia ưu đãi gói cước 12C50N Mobifone.
- Thuê bao từ mạng khác chuyển sang Mobifone.
Quý khách hãy soạn cú pháp: KT DSKM gửi 999 để biết những gói ưu đãi được áp dụng cho thuê bao mình nhé!
Phạm vi áp dụng: Các tỉnh thành thuộc khu vực 4, 5, 6 của Mobifone và các tỉnh Gia lai, Quảng ngãi, An giang, Lâm đồng, Bình thuận, Đắk Lắk (trừ thành phố Hải phòng).
Cách đăng ký gói cước 12C50N Mobifone nhanh chóng nhất
Đủ điều kiện tham gia khuyến mãi, gói cước 12C50N Mobifone sẽ được kích hoạt thành công rất dễ dàng với cú pháp:
BV 12C50N gửi 9084
Khi hệ thống thông báo gói cước 12C50N Mobifone được đăng ký thành công, quý khách đừng quên khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi trước khi bắt đầu sử dụng.
Nội dung ưu đãi và những lưu ý khi sử dụng gói cước 12C50N Mobifone
Sở hữu gói cước 12C50N Mobifone, quý khách sẽ có 1 năm liên lạc và sử dụng data thoải mái trên di động với ưu đãi siêu hấp dẫn sau:
- Cộng 1GB tốc độ cao vào tài khoản data mỗi ngày, cộng suốt cả năm (360 ngày). Tổng ưu đãi data khách hàng nhận được từ gói cước 12C50N Mobifone là 360GB.
- Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng và 50 phút gọi liên mạng mỗi tháng, suốt 12 tháng sử dụng gói.
- Ưu đãi data còn lại của mỗi ngày không được cộng dồn. Dùng hết data ưu đãi mỗi ngày, hệ thống ngắt truy cập. Để dùng tiếp, khách hàng phải mua thêm dung lượng bổ sung.
- Ưu đãi gọi nội mạng miễn phí chỉ áp dụng với cuộc gọi dưới 20 phút.
- Ưu đãi gọi miễn phí chỉ hiệu lực với cuộc gọi trong nước. Cước ngoài gói sẽ tính theo giá quy định thông thường.
- Kiểm tra ưu đãi còn lại của gói cước, soạn cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Cần hủy gói cước 12C50N Mobifone đang dùng, hãy soạn: HUY 12C50N gửi 999.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
OF70 | 70k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - 95 phút thoại nội mạng. - 20 phút thoại ngoại mạng. | BV OF70 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Chúc quý khách kích hoạt thành công gói cước 12C50N Mobifone và có nhiều trải nghiệm thú vị trong suốt quá trình sử dụng!