Nhằm hỗ trợ khách hàng có được đầy đủ thông tin để tham khảo và lựa chọn, bài viết hôm nay sẽ tổng hợp các gói cước Tiktok Mobifone có ưu đãi lớn, chi phí rẻ. Để sở hữu những gói 4G này, quý khách chỉ cần sử dụng cú pháp: BV Tên gói gửi 9084. Ưu đãi gói đem lại không chỉ giúp các bạn đáp ứng nhu cầu sử dụng data tốc độ cao mà còn được giải trí miễn phí không giới hạn với ứng dụng Tiktok.
Các gói cước Tiktok Mobifone có giá chỉ từ 3.000đ. Nếu nhu cầu sử dụng internet của bạn không quá cao lại thường xuyên sử dụng mạng Tiktok, tham gia những gói 4G này sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Quý khách có thể đăng ký thành công những gói Tiktok khá dễ dàng bởi ưu đãi gói được áp dụng rộng rãi cho tất cả khách hàng là thuê bao di động trên cả nước. Tham khảo ngay thông tin những gói Tiktok hấp dẫn này để lựa chọn cho dế cưng mình gói ưu đãi phù hợp và tiết kiệm nhất nhé!

Những gói Tiktok Mobifone ưu đãi hấp dẫn, chi phí tiết kiệm
Hàng loạt gói cước Tiktok Mobifone được triển khai với ưu đãi và chi phí đa dạng, tùy theo nhu cầu sử dụng, quý khách hãy chọn cho thuê bao mình gói Tiktok phù hợp nhất nhé.
TT1 | 3.000đ / ngày | - 200MB truy cập ngoài - Truy cập TikTok Miễn Phí | BV TT1 gửi 9084 | |
TT7 | 15.000đ / 7 ngày | - 1GB truy cập ngoài - Truy cập TikTok Miễn Phí | BV TT7 gửi 9084 | |
TT30 | 30.000đđ / tháng | - 2GB truy cập ngoài - Truy cập TikTok Miễn Phí | BV TT30 gửi 9084 | |
TT80 | 80.000đ / tháng | - 3GB truy cập ngoài - Truy cập TikTok Miễn Phí | BV TT80 gửi 9084 |
Thông tin cần biết khi tham gia các gói Tiktok của Mobifone
- Gói cước Tiktok có thể dùng song song với bất kỳ gói ưu đãi nào khác của Mobifone.
- Chỉ tại ứng dụng Tiktok, data giải trí mới được miễn phí hoàn toàn.
- Khi thuê bao dùng hết data tặng kèm để truy cập internet theo nhu cầu (Face Book, Zalo, Viber, Youtube…) hệ thống sẽ ngắt kết nối. Muốn tiếp tục truy cập tốc độ cao, thuê bao phải mua thêm dung lượng bổ sung.
- Trong trường hợp gói Tiktok được dùng kết hợp với bất kỳ gói data nào khác của Mobifone, hệ thống sẽ tính cước data theo quy định của gói dùng kèm khi thuê bao dùng hết dung lượng tốc độ cao được ưu đãi của gói Tiktok.
Đối tượng nhận ưu đãi gói Tiktok:
- Khách hàng là thuê bao di động trả trước và trả sau của Mobifone đang hoạt động hai chiều đều được tham gia ưu đãi các gói Tiktok.
- Thuê bao Fast Connect Mobifone không được tham gia ưu đãi những gói Tiktok này.
Gói 12C120
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 100' gọi trong nước - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV C120K gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - HCM: 5GB/ ngày - Ngoài HCM: 2GB/ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - HCM: 6GB/ ngày - Ngoài HCM: 4GB/ngày. - 500 phút thoại nội mạng. - 30 phút thoại ngoại mạng. | BV CV119 gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED100 | 150k/ 30 ngày | 7GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 150' gọi trong nước | BV C150K gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
ED | 10k/ 1 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV ED gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Cú pháp hỗ trợ sử dụng gói cước Tiktok Mobifone
- Nếu hết chu kỳ, tài khoản còn đủ tiền trả phí, các gói Tiktok sẽ tự gia hạn. Không có nhu cầu sử dụng ở chu kỳ tiếp theo, hãy tắt tính năng này với cú pháp: KGH gửi 999.
- Ưu đãi và hạn sử dụng gói được kiểm tra dễ dàng với cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Muốn hủy nhanh gói Tiktok , chỉ cần soạn: HUY Tên gói gửi 999.
Nội dung bài viết :” Tổng hợp các gói cước Tiktok Mobifone ưu đãi lớn, siêu tiết kiệm” trên đây hy vọng sẽ giúp bạn tham khảo chi tiết và chọn được cho mình gói cước như ý. Chúc bạn tiết kiệm được nhiều chi phí song vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng và giải trí của mình!