- Các gói cước 3G MobiFone mới nhất
- Đăng ký 4G MobiFone siêu tốc
- Gói C90 MobiFone 2GB/ngày, gọi nội mạng thả ga.
Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký gói cước 4G HDP70 MobiFone
Chi tiết về cách đăng ký gói cước 4G MobiFone Plus
Cú pháp đăng ký các gói cước 4G MobiFone Plus thì cực kỳ đơn giản, chỉ cần soạn tin: BV Mã-Gói gửi 9084 (miễn phí khi gửi tới đầu số 9084)
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
HDP70 | 70k | 2 GB, 70 phút | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100k | 3 GB, 100 phút | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k | 4 GB, 120 phút | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200k | 6.5 GB, 200 phút | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300k | 10 GB, 300 phút | BV HDP300 gửi 9084 | |
HDP600 | 600k | 20 GB, 600 phút | BV HDP600 gửi 9084 |
Với thông tin chi tiết về các gói cước 4G MobiFone trên bảng trên, thì lựa chọn đăng ký cho mình gói cước 4G MobiFone plus, khách hàng không có thể sử dụng mọi tiện ích trên chiếc điện thoại của mình. Đảm bảo liên lạc với người thân và bạn bè không bao giờ gián đoạn.
Với việc đăng ký gói cước HDP70 MobiFone, khách hàng có ngay 2GB dung lượng truy cập Internet tốc độ cao, kèm với nó là 70 Phút thoại nội mạng. Giá cước cực kỳ rẻ với nhu cầu phổ thông của người dùng hiện nay.
Đặc biệt, lựa chọn đăng ký gói cước 4G HDP100 MobiFone, khách hàng còn có ngay 3GB dung lượng truy cập Interent tốc độ cao, kèm 100 phút thoại nội mạng miễn phí.
Các thông tin lưu ý sau khi đăng ký gói cước 4G MobiFone Plus
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ 30 ngày | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M10 | 10k/ 30 ngày | 500MB/ tháng | BV M10 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày | BV 24G3 gửi 9084 | |
21G6 | 414k/ 6 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G6 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Thuê bao Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
FV119 | 119k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV119 gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ 30 ngày | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Chu kỳ các gói cước 4G MobiFone Plus hiện nay là 30 ngày. Khi sử dụng hết dung lượng tốc độ cao, hệ thống sẽ ngừng kết nối. Đảm bảo cho khách hàng không làm phát sinh thêm chi phí khi sử dụng 4G MobiFone.
Để hủy các gói cước 4G MobiFone Plus của MobiFone, Soạn tin: HUY Mã-Gói gửi 999
Tham khảo bài viết: https://dangky4gmobifone.vn/cach-dang-ky-4g-mobifone-goi-cuoc-4g-mobifone