Các cửa hàng giao dịch Mobifone tại Cần thơ là nơi hỗ trợ khách hàng trong các dịch vụ: Hòa mạng mới, đăng ký hoặc thay đổi thông tin chính chủ, chuyển đổi dịch vụ trả trước sang trả sau và ngược lại, giải quyết các khiếu nại…Tuy nhiên, nhiều khách hàng không nắm được địa chỉ hoặc số điện thoại liên lạc của các cửa hàng giao dịch Mobifone tại Cần thơ nên mất khá nhiều thời gian cho việc tìm kiếm các địa điểm này.
Nhằm hỗ trợ người dùng, bài viết hôm nay sẽ tổng hợp địa chỉ và số điện thoại của các điểm giao dịch Mobifone tại khắp các quận huyện của Cần thơ. Mời các bạn cùng theo dõi để cập nhật địa điểm gần nơi ở của mình nhất nhé!

Tổng hợp địa chỉ các cửa hàng giao dịch Mobifone tại Cần thơ
Nhằm hỗ trợ khách hàng, các điểm giao dịch Mobifone tại Cần thơ được phân bố khắp các quận huyện. Bạn sẽ tiết kiệm không ít thời gian khi nắm được địa chỉ gần nơi mình sinh sống. Cùng theo dõi bảng tổng hợp sau để biết cửa hàng giao dịch Mobifone gần nhà mình nhất nhé!
- Cty TNHH Viễn Thông Minh Long: 113 A CMT8, P. An Thới, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ (SĐT: 02923 886 868).
- Cửa hàng Cần thơ: 51F, Nguyễn Trãi, TP Cần thơ (SĐT:02923 768 178).
- Showroom Cần thơ: 1B11, Đường 30/4, TP.Cần Thơ (SĐT: 02923 827 906).
- Cty TNHH Cường Thịnh: 32K/5 Nguyễn Văn Cừ ( nối dài ), P.An Khánh, Q.Ninh Kiều (SĐT: 02923 890 967).
- Cửa hàng giao dịch Ninh Kiều : Số 11B Đại Lộ Hòa Bình Q.Ninh Kiều TP.Cần Thơ (SĐT: 02923 382 508).
- Cty CPCN Viễn Thông Toàn Cầu: F1-F2 Mậu Thân, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều (SĐT: 02923 733 980).
- DNTN TMDV Thắng: Kios số 08, Đường 26/3, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn (SĐT: 02923 660 665).
- CH ĐTDĐ Thanh Ngân: 953/6 Đường 26/3, Ấp Rạch Chùa, Q. Ô Môn (SĐT: 02923 660 404).
- Cty Cổ Phần Gentraco: 121 Nguyễn Thái Học, TT.Thốt Nốt, H.Thốt Nốt (SĐT: 02923 610 117).
- Cửa hàng Thốt Nốt: 2787 QL91, Ấp Phụng Thạnh 1, Q.Thốt Nốt (02923 612 060).
- CH ĐTDĐ Duy Phương: Ấp Thới Thuận, TT. Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ (SĐT:02923 865 656).
- Cửa hàng ĐTDĐ Anh Dũng: Ấp Thới Thuận A TT.Thới Lai H.Cờ Đỏ Cần Thơ (SĐT: 02923 680 690).
- DNTN TM-DV Thiên Bảo: 299 Nhơn Lộc 1 TT.Phong Điền H.Cờ Đỏ Cần Thơ (SĐT: 02923 843 012).
- Cửa hàng ĐTDĐ Vĩnh Thạnh: 231/12 Ấp Qui Lân 5, Thạnh Quới, H.Vĩnh Thạnh ( SĐT: 02923 858 899).
Các cửa hàng giao dịch Mobifone tại Cần thơ hỗ trợ những gì?
Tại các cửa hàng giao dịch Mobifone Cần thơ, bạn sẽ được hỗ trợ:
- Đăng ký mới hoặc chuyển đổi thông tin chính chủ.
- Đăng ký sim Mobifone mới.
- Thay sim hỏng, nâng cấp sim 4G.
- Chuyển đổi dịch vụ trả trước sang trả sau và ngược lại, chuyển đổi từ thuê bao cá nhân sang doanh nghiệp.
- Thanh toán cước trả sau.
- Giải quyết các thắc mắc, khiếu nại trong quá trình sử dụng dịch vụ…
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 100' gọi trong nước - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV C120K gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - HCM: 5GB/ ngày - Ngoài HCM: 2GB/ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - HCM: 6GB/ ngày - Ngoài HCM: 4GB/ngày. - 500 phút thoại nội mạng. - 30 phút thoại ngoại mạng. | BV CV119 gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED100 | 150k/ 30 ngày | 7GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 150' gọi trong nước | BV C150K gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
ED | 10k/ 1 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV ED gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Giờ làm việc tại các cửa hàng Mobifone Cần thơ thường bắt đầu từ 7h30 đến 18h00 5 ngày trong tuần (từ thứ hai đến thứ sáu- có nơi làm đến 19h, 20h hoặc 22h, không nghỉ trưa). Riêng thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ, giờ làm việc trễ hơn, bắt đầu từ 8h30 đến 16h00 (có nơi làm đến 16h30 hay 17h00). Các bạn cần nhớ khung giờ này hoặc số điện thoại để tiện giao dịch hay liên lạc khi cần nhé!
Để quá trình giao dịch tại các cửa hàng Mobifone Cần thơ được thuận lợi, khi đến quý khách nhớ đem theo thẻ sim đang sử dụng, chứng minh nhân dân chính chủ, giấy ủy quyền nếu không phải là thuê bao chính chủ hoặc thẻ nạp tiền không thành công…
Trên đây là tổng hợp khá chi tiết về địa chỉ các cửa hàng giao dịch Mobifone tại Cần thơ. Hy vọng bài viết sẽ giúp quý khách tìm được cửa hàng gần nhất, thuận lợi cho việc giao dịch khi cần.