Nếu bạn thường xuyên giải trí trên ứng dụng Youtube và Tiktok, tham gia gói cước 12AG50 Mobifone là giải pháp tiết kiệm hoàn hảo. Với tin nhắn gửi theo cú pháp: BV 12AG50 gửi 9084, quý khách sẽ có cơ hội sở hữu ưu đãi hấp dẫn từ gói data này. Chỉ với 600.000đ, gói cước 12AG50 sẽ hỗ trợ người dùng kết nối data thả ga suốt 360 ngày, thoải mái học tập, làm việc và giải trí online ngay trên dế cưng của mình mà không phải lo lắng phát sinh cước data ngoài ý muốn.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Đăng ký gói cước 12AG50 Mobifone thành công, quý khách sẽ được sở hữu ưu đãi 1GB tốc độ cao mỗi ngày, liên tiếp 12 tháng. Ưu đãi gói còn miễn phí data giải trí cùng ứng dụng Youtube, Tiktok và khám phá những giải pháp hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ 4.0 tại dịch vụ mobiAgri. Cùng khám phá thông tin gói ngay dưới đây để biết đối tượng tham gia và cách nhận ưu đãi hấp dẫn từ gói 4G chu kỳ dài này nhé!

Thông tin gói cước 12AG50 Mobifone đang được triển khai
- Tên gói cước: 12AG50 Mobifone.
- Hạn sử dụng gói: 360 ngày, kể từ ngày thuê bao bắt đầu nhận ưu đãi. Hết chu kỳ 360 ngày, gói cước 12AG50 sẽ tự động gia hạn.
- Khi hệ thống có tin nhắn phản hồi thông báo đã kích hoạt gói cước 12AG50 Mobifone thành công, quý khách đừng quên tắt máy, khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi trước khi bắt đầu sử dụng!
Ưu đãi hấp dẫn từ gói cước 12AG50 MobiFone
- Thuê bao được cộng vào tài khoản data 1GB tốc độ cao mỗi ngày, cộng liên tiếp 360 ngày. Tổng dung lượng tốc độ cao thuê bao nhận được suốt cả chu kỳ là 360GB.
- Miễn phí không giới hạn data phát sinh ở tốc độ thường.
- Miễn phí 100% dung lượng tốc độ cao truy cập tại ứng dụng Youtube và Tiktok.
- Miễn phí 01 tài khoản/ gói dịch vụ mobiAgri.
Quy định sử dụng cần nắm:
- Thuê bao được sử dụng data ưu đãi cộng vào tài khoản để kết nối tất cả các trang mạng mình cần. Khi hết dung lượng data ưu đãi, thuê bao muốn tiếp tục sử dụng tốc độ cao phải mua thêm dung lượng bổ sung.
- Data ưu đãi còn lại của mỗi ngày sẽ tự động hủy khi thuê bao nhận ưu đãi mới của ngày kế tiếp.
- Ưu đãi miễn phí data sử dụng tiện ích chỉ được áp dụng tại các địa chỉ nhà mạng quy định.
Thông tin triển khai gói cước 12AG50 Mobifone
- Phạm vi triển khai: Khu vực 7 Mobifone.
- Thuê bao di động Mobifone đăng ký hòa mạng mới từ ngày 1/4/2022 trở về sau tại khu vực 7.
- Thuê bao di động Mobifone đang hoạt động trên hệ thống có cước data phát sinh bình quân 3 tháng cuối thấp hơn hoặc bằng 50.000đ.
Ưu điểm khi đăng ký sử dụng gói cước 12AG50 Mobifone
Gói cước 12AG50 Mobifone sở hữu ưu đãi lớn, chi phí rẻ, hạn dùng dài đem lại cho người dùng những lợi ích vô cùng thiết thực:
- Thuê bao chỉ cần đăng ký 1 lần có thể sử dụng data liên tiếp 12 tháng, không phải bận tâm gia hạn gói hàng tháng.
- Được sử dụng công nghệ cao 4G/5G Mobifone với mức cước siêu rẻ, bình quân tháng chỉ 50.000đ.
- Được miễn phí data sử dụng tiện ích (Youtube, Tiktok và mobiAgri) suốt cả chu kỳ.
- Không lo phát sinh cước 4G/5G đắt đỏ hay thiếu hụt data trong suốt chu kỳ sử dụng.
Cú pháp hỗ trợ sử dụng gói 12AG50
- Cần tra cứu ưu đãi còn lại của gói, dùng cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Không sử dụng tính năng tự động gia hạn gói, hãy soạn: KGH gửi
- Gói cước 12AG50 được hủy dễ dàng với cú pháp: HUY 12AG50 gửi 999.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng' - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
NCT50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV NCT50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3AG50 gửi 9084 | |
3CF50 | 150k/3 kỳ | 30GB/ 30ngày - 100 phút thoại nội mạng (30 ngày) - 35 phút ngoại mạng (30 ngày) | BV 3CF50 gửi 9084 | |
6CF50 | 300k/6 kỳ | 30GB/ 30ngày - 100 phút thoại nội mạng (30 ngày) - 35 phút ngoại mạng (30 ngày) | BV 6CF50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/ 7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ + 2 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/12 kỳ + 2 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
12AG50 | 600k/12 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12C50N | 600k/12 kỳ | 1GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 20" - 50' gọi liên mạng | BV 12C50N gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 kỳ | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
G80 | 80k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV G80 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
M10 | 10k/ 30 ngày | 500MB/ tháng | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ 30 ngày | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Dành cho TB Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
FV119 | 119k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV119 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Chúc quý khách đủ điều kiện tham gia ưu đãi gói cước 12AG50 Mobifone. Hy vọng gói data chu kỳ dài này sẽ đem lại cho bạn một năm kết nối với thật nhiều trải nghiệm thú vị!