Lựa chọn đăng ký gói cước C190 MobiFone đang là một trong những lựa chọn hoàn hảo cho những thuê bao không đăng ký được gói C90N MobiFone ưu đãi. Với cú pháp đăng ký gói C190 MobiFone: BV C190 gửi 9084. Với chi phí chỉ 190.000đ/tháng, khách hàng đã có cơ hội sở hữu gọi nội mạng miễn phí và 100 phút thoại liên mạng. Cùng với nó là 4GB Data lướt web data mỗi ngày.
Việc chọn lựa gói cước 4G Mobifone là điều rất đáng quan tâm. Mặc dù gây sốt trên mạng hiện nay nhưng gói cước C90 Mobifone chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định và khá hẹp. Mobifone đã đem đến cho bạn một lựa chọn khác với cước C120 Mobifone hay C190 Mobifone: ưu đãi data lên đến 120GB và miễn cước phí cuộc gọi liên mạng đến 100 phút , miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút.
Gói C120 Mobifone 4GB/ngày – Miễn phí gọi nội mạng và 50 phút ngoại mạng là gói dành cho người sử dụng nhiều và được đăng ký nhiều nhất hiện nay
Gói C190 Mobifone 4GB/ngày – Miễn phí gọi nội mạng và 100 phút ngoại mạng là gói dành cho cả THUÊ BAO TRẢ SAU
Gói cước C190 Mobifone là cực kỳ hấp dẫn và tiết kiệm khi bạn không nằm trong danh sách được ưu đãi dùng gói C90N Mobifone. Dung lượng data Gói C190 Mobifone mỗi tháng cũng được 120GB như gói C90N Mobifone trên nền 3G/4G. Vô tư lướt web và thưởng thức phim, nhạc các bạn nhé!
Cũng như gói C90N của Mobifone, C190 Mobifone là gói 3 trong 1: DATA – gọi nội mạng – gọi ngoại mạng.
Để đăng ký gói cước C190 mobifone, bạn chỉ cần thao tác đơn giản bằng cách nhắn tin với cú pháp: BV C190 gởi 9084
Tuy gói cước C90N của Mobifone có nhiều ưu đãi hơn C190 Mobifone nhưng C190 Mobifone vẫn là lựa chọn tiếp theo khi không đủ điều kiện dùng C90N của Mobifone vì có nhiều ưu đãi hơn các gói cước 3G và 4G Mobifone khác.
Các ưu đãi của gói C190 Mobifone:
- Có 120GB truy cập tốc độ cao 3G/4G Mobifone (4GB/mỗi ngày)
- Bạn được miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Mobifone dưới 10 phút(Không giới hạn số lần gọi).
- Tặng thêm 100 phút gọi liên mạng trong nước trong mỗi chu kỳ, không áp dụng khi roaming qua Vinaphone.
Ưu đãi được quy định sử dụng như sau:
Tương tự như gói C90N Mobifone, chỉ có các thuê bao đáp ứng điều kiện mới được ưu đãi sử dụng gói cước C190 Mobifone là các thuê bao nhận được tin nhắn được ưu đãi sử dụng gói C190 Mobifone. Để kiểm tra có thuộc danh sách khuyến mãi hay không, bạn hãy nhắn tin: KT DSKM gởi 999.
Chúc bạn đăng ký gói cước C190 Mobifone thành công!
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ 30 ngày | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M10 | 10k/ 30 ngày | 500MB/ tháng | BV M10 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày | BV 24G3 gửi 9084 | |
21G6 | 414k/ 6 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G6 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Thuê bao Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
FV119 | 119k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV119 gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ 30 ngày | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
BK, MPNT, BIG60, MOBIBIG, TAM, 8E, T59, M25BK, MIU2GB, MOBIBIG2018, TNX, TAMGOI, 21G, 24G và các gói 21G, 24G dài kỳ, TS4G, 8P, PQ, ALOK90, F500Y, BIG70, NK50, BIG100, 6BIG, 6BIG70, 12BIG70, MBDATA, MOBIF90, 12MBDATA, F90N, 8U, MOBI680 | 720 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 720 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định |
K9, K90. C190, C290, C390, C490, C9, C19, C29, C39, C49 | |
QT50, THAGA, THAGA102, THAGA5, THAGA100, MAXTN, 8DMAX, SV100, MAX100. TN50, QN50, MC50, VUADATA4/5/6; C50 | |
C90; C90N; C120, 3C120, 6C120, 12C120 | |
M79, MC90, MC149, MC299, CB3, CB5 |