Đăng ký 3G Mobifone – 4G Mobifone theo ngày giúp có dung lượng Data miễn phí nhiều hơn và dễ dàng kiểm soát chi phí. Gói C90N Mobifone giá 90 ngàn có 4GB mỗi ngày và 1050 phút gọi rẻ nhất hiện nay. Đặc biệt, các gói 21G Mobifone và 24 Mobifone khi hết dung lượng gói vẫn truy cập được với tốc độ 2Mbps không giới hạn dung lượng. Lựa chọn sau cùng là các gói D15 Mobifone và D30 Mobifone mỗi ngày 1GB cho 3 ngày và 1 tuần có giá đắt hơn một chút!
- Các gói 4G Mobifone theo tháng thông dụng nhất
- Cách đăng ký gói cước MC149 Mobifone – Nhận 1580 phút thoại kèm 8GB data miễn phí
- Đăng ký gói cước M79 MobiFone ưu đãi combo data, thoại thả ga
Gói C90N MobiFone 4GB mỗi ngày và 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút ngoại mạng – giá 90k
Gói C120 Mobifone 4GB/ngày – Miễn phí gọi nội mạng và 50 phút ngoại mạng là gói dành cho người sử dụng nhiều và được đăng ký nhiều nhất hiện nay
Gói CF90 Mobifone 50GB tốc độ cao – Không giới hạn dung lượng
Gói 21G MobiFone 2GB mỗi ngày và KHÔNG GIỚI HẠN DUNG LƯỢNG ở tốc độ 2Mbps – giá 59k
Gói cước AG50 Mobifone mỗi ngày 1GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói ED50 Mobifone mỗi ngày 1GB x 30 ngày – Không giới hạn dung lượng tốc độ dưới 5Mbps
Gói ED100 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày – Không giới hạn dung lượng tốc độ dưới 5Mbps
Gói FD50 MobiFone Data only 2,5 GB mỗi ngày giá chỉ 50 ngàn/tháng
Gói cước SEAGAME 31 ưu đãi cực cao dành cho khách hàng MobiFone
Gói D15 MobiFone 01GB mỗi ngày dùng liên tục trong 3 ngày – giá 15k
Gói D30 MobiFone 1GB mỗi ngày dùng liên tục trong 1 tuần – giá 30k
Tham khảo thêm các gói cước và cách đăng ký 4G Mobifone khác
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng' - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
SEAGAME | 31k/ 7 ngày | 31GB | BV SEAGAME gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
3ED50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3ED50 gửi 9084 | |
3CF50 | 150k/3 kỳ | 30GB/ 30ngày - 100 phút thoại nội mạng (30 ngày) - 35 phút ngoại mạng (30 ngày) | BV 3CF50 gửi 9084 | |
6CF50 | 300k/6 kỳ | 30GB/ 30ngày - 100 phút thoại nội mạng (30 ngày) - 35 phút ngoại mạng (30 ngày) | BV 6CF50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/ 7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ + 2 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/12 kỳ + 2 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
12ED50 | 600k/12 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12ED50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12C50N | 600k/12 kỳ | 1GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 20" - 50' gọi liên mạng | BV 12C50N gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 kỳ | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
M10 | 10k/ 30 ngày | 500MB/ tháng | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ 30 ngày | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Dành cho TB Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
FV119 | 119k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV119 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
- Tên gói cước: D15 Mobifone và D30 Mobifone
- Cước phí gói: 15.000đ và 30.000đ
- Thời hạn sử dụng: 3 ngày và 1 tuần tính từ thời điểm kích hoạt gói thành công.
- Ưu đãi data: Miễn phí 3GB và 7GB tốc độ cao truy cập 3G/4G Mobifone.
- Thời gian triển khai gói: 29/5/2019. Chưa có thông tin kết thúc khuyến mãi.
Đối tượng tham gia: Tất cả thuê bao trả trước và trả sau Mobifone thuộc danh sách khuyến mãi hoặc nhận được tin nhắn từ hệ thống mời tham gia ưu đãi gói D15 MobiFone và D30 Mobifone.
Phạm vi áp dụng ưu đãi: Toàn quốc.
Cách đăng ký gói cước D15 Mobifone và D15 Mobifone mỗi ngày 1GB
Nếu thuê bao bạn may mắn được tham gia gói cước D15 Mobifone và D30 Mobifone, để nhanh chóng đăng ký gói D30, bạn chỉ cần soạn tin nhắn chính xác theo cú pháp:
Lưu ý Khi đăng ký gói thành công, để hệ thống có thời gian cập nhật ưu đãi cho thuê bao, bạn cần tắt máy, khởi động lại thiết bị, sau đó kiểm tra ưu đãi rồi hãy bắt đầu sử dụng.
Thông tin lưu ý khi sử dụng gói cước D15/D30 Mobifone
- Ưu đãi 3-7 GB tốc độ cao và sử dụng trong 3-7 ngày cho D15 Mobifone – D30 Mobifone. Hết hạn dùng gói, tất cả dung lượng ưu đãi còn thừa sẽ tự hủy.
- Trong trường hợp thuê bao dùng hết ưu đãi trước thời hạn sử dụng, kết nối sẽ tự động ngắt nhằm tránh phát sinh cước vượt gói cho khách hàng. Nếu thuê bao muốn tiếp tục truy cập tốc độ cao, có thể mua thêm dung lượng bổ sung từ hệ thống.
- Trong quá trình sử dụng, thuê bao nên thường xuyên soạn cú pháp: KT ALL gửi 999 để biết dung lượng tốc độ cao còn lại và cân đối sử dụng cho phù hợp nhằm tránh phát sinh cước.
- Khi hết chu kỳ sử dụng, nếu tài khoản chính của thuê bao còn đủ tiền, gói cước sẽ tự gia hạn. Nếu bạn muốn sử dụng tiếp ở chu kỳ sau, hãy nạp tiền vào tài khoản và đảm bảo đủ trả phí gói tại thời điểm gia hạn.
- Không còn nhu cầu sử dụng gói hay muốn đổi gói mới, cần hủy gói soạn cú pháp: HUY D15 gửi 999.
Bên cạnh gói D15 MobiFone và D30 Mobifone, nhà mạng còn triển khai các gói cước 4G Mobifone khác
Gói cước 4G Data Plus kèm phút gọi
Gói cước 4G MobiFone Data Plus là gói cước đãi thêm số phút gọi nội mạng lên tới 70 phút gọi với gói HDP70, hoặc lên tới 600 Phút gọi với gói HDP600.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
HDP70 | 70k | 2 GB, 70 phút | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100k | 3 GB, 100 phút | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k | 4 GB, 120 phút | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200k | 6.5 GB, 200 phút | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300k | 10 GB, 300 phút | BV HDP300 gửi 9084 | |
HDP600 | 600k | 20 GB, 600 phút | BV HDP600 gửi 9084 |
Lưu ý thời gian cam kết chuyển mạng của các gói cước
BK, MPNT, BIG60, MOBIBIG, TAM, 8E, T59, M25BK, MIU2GB, MOBIBIG2018, TNX, TAMGOI, 21G, 24G và các gói 21G, 24G dài kỳ, TS4G, 8P, PQ, ALOK90, F500Y, BIG70, NK50, BIG100, 6BIG, 6BIG70, 12BIG70, MBDATA, MOBIF90, 12MBDATA, F90N, 8U, MOBI680 | 720 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 720 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định |
K9, K90. C190, C290, C390, C490, C9, C19, C29, C39, C49 | |
QT50, THAGA, THAGA102, THAGA5, THAGA100, MAXTN, 8DMAX, SV100, MAX100. TN50, QN50, MC50, VUADATA4/5/6; C50 | |
C90; C90N; C120, 3C120, 6C120, 12C120 | |
M79, MC90, MC149, MC299, CB3, CB5 |