Đăng ký gói cước F500 MobiFone chỉ cần đơn giản, soạn tin: BV F500 gửi 9084 để đăng ký dễ dàng gói cước.

Thông thường, khách hàng thường xuyên sử dụng máy tính bảng, USB 3G, Ipad… thường lựa chọn đăng ký cho mình gói F500 MobiFone để không làm phát sinh cước chi phí, ngoài ra còn không bị gián đoạn trong quá trình làm việc, học tập và giải trí.
Hướng dẫn chi tiết về toàn bộ gói cước F500 MobiFone
![]() | ||||
- Các thuê bao dùng sim 3G (Sim Fast Connect) MobiFone cần đảm bảo tài khoản đủ là 500.000đ để có thể trải nghiệm gói cước F500 thành công.
- Thời hạn sử dụng gói cước F500 MobiFone là 360 ngày, kể từ ngày đăng ký thành công. (Áp dụng cho cả thuê bao trả trước và trả sau) MobiFone. Đặc biệt, tháng đầu tiên được ưu đãi 8GB dữ liệu, từ tháng thứ 2 trở đi mỗi tháng được 5GB Data truy cập Internet tốc độ cao.
- Đối với gói cước F500 MobiFone, thì khi sử dụng hết dung lượng tốc độ cao mỗi tháng, hệ thống sẽ chuyển sim của khách hàng sử dụng 3G, 4G về tốc độ thông thường của nhà mạng, mà không làm gián đoạn hay làm mất bất kỳ chi phí nào khi sử dụng F500 MobiFone.
- Để hủy gói cước F500, soạn tin: HUY F500 gửi 999 (200đ/SMS)
Với giá gói cước F500 MobiFone lên tới 500.000đ, tuy vậy, nếu so với các gói cước khác, để dùng 1 năm 3G, 4G tốc độ không giới hạn. Thì lựa chọn đăng ký cho mình gói cước F500 MobiFone dùng trong 1 năm là lựa chọn tiết kiệm và hợp lý.
Ngoài gói cước 3G Fast Connect F500 MobiFone như trên, MobiFone còn cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn cho sim 3G chu kỳ dài khác, như gói cước F150, F250. Chi tiết với bảng sau:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
6C120 | 720k/ 7 chu kỳ | - 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 chu kỳ | - 6GB/ ngày - 100" gọi nội mạng, ngoại mạng. - Gọi nội mạng miễn phí từ phút thứ 2. | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 chu kỳ | - 6GB/ ngày - 100" gọi nội mạng, ngoại mạng. - Gọi nội mạng miễn phí từ phút thứ 2. | BV 12C120T gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | - 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | - 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6FD60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6FD60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |