Đăng ký thành công gói cước MC149 Mobifone bạn sẽ có cơ hội liên lạc thoải mái và tha hồ sử dụng 4G. Mà không cần phải lo phát sinh thêm bất kỳ chi phí nào suốt 1 tháng sử dụng. Chỉ cần nhắn tin đăng ký gói theo cú pháp: BV MC149 gửi 9084, bạn sẽ có ngay combo ưu đãi 1580 phút thoại kèm 8GB data hấp dẫn để sử dụng suốt cả tháng với phí kích hoạt gói chỉ 149.000đ.
- Hướng dẫn đăng ký gói cước MC90 MobiFone mới nhất
- Tổng hợp các gói cước 4G MobiFone nhiều người sử dụng
- Cách đăng ký gói cước 3G MobiFone
- Đăng ký gói cước gọi liên mạng Mobifone
Gói cước MC149 Mobifone được ra mắt nhằm hỗ trợ những thuê bao Mobifone đang sử dụng dịch vụ trả trước hòa mạng mới. Là gói cước 4G MobiFone khá hấp dẫn song vì quá mới mẻ nên ưu đãi gói MC149 Mobifone chưa làm bạn được với đông đảo người dùng. Hôm nay bài viết này sẽ đem đến những thông tin chi tiết về cách đăng ký sử dụng và combo ưu đãi từ gói MC149, chúng ta hãy cùng khám phá nhé!

Cách đăng ký MC149 Mobifone, tận hưởng ưu đãi tích hợp thoại kèm data
MC149 | 149.000đ | - 8 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút) - 80 phút liên mạng | BV MC149 gửi 9084 |
Để sở hữu ưu đãi tích hợp thoại kèm data từ gói cước MC149 Mobifone, khách hàng chỉ cần soạn tin nhắn đăng ký gói theo cú pháp:
BV MC149 gửi 9084
- Phí đăng ký gói: 149.000đ.
- Thời hạn sử dụng: Chu kỳ đầu 60 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày.
- Phí đăng ký gói sẽ được hệ thống trừ vào tài khỏan gốc của thuê bao trả trước.
- Đăng ký gói thành công, khách hàng cần kiểm tra ưu đãi và khởi động lại thiết bị di động trước khi sử dụng nhé!
Xem thêm: Tổng hợp các gói cước MC của MobiFone mới nhất
Ưu đãi tích hợp từ gói MC149 Mobifone
Gói cước MC149 Mobifone được kích hoạt thành công sẽ đem về cho khách hàng ưu đãi tích hợp thoại kèm data cực lớn để sử dụng trong 60 ngày (chu kỳ đầu) hoặc 30 ngày (các chu kỳ sau), bao gồm:
- 80 phút gọi liên mạng miễn phí.
- 1.500 phút gọi nội mạng miễn phí (Chỉ áp dụng cho cuộc gọi có thời lượng không quá 10 phút).
- 8GB data truy cập tốc độ cao 4G Mobifone miễn phí.
Com bo ưu đãi hấp dẫn từ gói cước MC149 Mobifone sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu liên lạc với người thân, bạn bè hay đối tác trong mạng và ngoài mạng kèm sử dụng 4G thoải mái ở mọi lúc, mọi nơi của khách hàng. Hoặc khách hàng có thể tham khảo thêm các gói cước khác với cước phí rẻ hơn như gói MC90 của MobiFone như bên dưới:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
MC90 | 90.000đ | - 5 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1000 phút) - 20 phút liên mạng | BV MC90 gửi 9084 | |
MC149 | 149.000đ | - 8 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút) - 80 phút liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299.000đ | - 12 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 3000 phút) - 300 phút liên mạng | BV MC299 gửi 9084 |

Các quy định cần lưu ý khi sử dụng gói cước MC149 MobiFone
Khách hàng cần lưu ý những thông tin sau để quá trình sử dụng được hiệu quả hơn:
- Để đăng ký MC149 Mobifone thành công, tại thời điểm kích hoạt gói cước, tài khoản chính của thuê bao phải đảm bảo đủ 149.000đ để thanh toán phí gói.
- Gói cước sẽ tự gia hạn vào cuối chu kỳ với điều kiện tài khoản chính cũng phải đảm bảo đủ phí gói tại thời điểm gia hạn.
- Cước phát sinh từ phút thứ 11 của cuộc gọi nội mạng và phút gọi ngoài ưu đãi của cuộc gọi liên mạng sẽ được hệ thống tính phí theo giá quy định hiện hành.
- Khi sử dụng hết ưu đãi data, hệ thống sẽ tự động ngắt kết nối. Khách hàng phải mua thêm dung lượng 4G bổ sung nếu muốn truy cập tiếp.
- Cần hủy gói khi hết nhu cầu sử dụng, soạn cú pháp: HUY MC149 gửi 999.
- Để quản lý ưu đãi trong quá trình sử dụng, soạn cú pháp: KT ALL gửi 999.
Bên cạnh những gói cước MC ưu đãi tích hợp data kèm thoại, nhà mạng còn cho triển khai hàng loạt gói dịch vụ 4G,4G sở hữu dung lượng data siêu khủng. Nếu bạn không có nhu cầu thoại nhưng cần sử dụng 4G/4G thường xuyên, hãy tham khảo đăng ký gói cước HD70, HD90 hay HD120 Mobifone để được thả ga lướt web nhé!
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 100' gọi trong nước - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV C120K gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - HCM: 5GB/ ngày - Ngoài HCM: 2GB/ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - HCM: 6GB/ ngày - Ngoài HCM: 4GB/ngày. - 500 phút thoại nội mạng. - 30 phút thoại ngoại mạng. | BV CV119 gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED100 | 150k/ 30 ngày | 7GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 150' gọi trong nước | BV C150K gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
ED | 10k/ 1 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV ED gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Chúc bạn thành công và luôn vui vẻ!