Bạn đang đồng hành cùng gói cước AG50 Mobifone nhưng ưu đãi gói không còn đáp ứng nhu cầu sử dụng? Bạn muốn tham gia gói dịch vụ mới có dung lượng data miễn phí lớn hơn nhưng chưa biết cách hủy gói cước AG50 Mobifone đang dùng?…Rất đơn giản! Hãy cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây để thực hiện nhé!
- Cách đăng ký 4G MobiFone siêu tốc
- Các gói cước 3G Mobifone – đăng ký 3G Mobifone mới
- Gói C90N Mobifone và C90 MobiFone – gọi thả ra – Data thoải mái
- Cách đăng ký gói cước C120 MobiFone thả ga với 120.000đ
Thông dụng nhất là nên đăng ký gói FD60 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày (60GB)
Cách hủy gói cước AG50 Mobifone rất đơn giản song chọn cú pháp hủy như thế nào cho phù hợp, tránh lãng phí mới quan trọng. Hiện khách hàng vẫn đang sử dụng hai cách để hủy gói cước AG50 Mobifone đang dùng. Hủy như thế nào để có thể tham gia ngay gói cước mình cần? Cú pháp hủy ra sao để hệ thống không tiếp tục trừ phí nhưng thuê bao vẫn có thể tận dụng được ưu đãi của chu kỳ hiện tại? Mời các bạn tham khảo hướng dẫn chi tiết ngay dưới đây nhé!

Cách hủy gói cước AG50 Mobifone rất đơn giản
Hướng dẫn hủy gói cước AG50 Mobifone qua tin nhắn
Với cách hủy ngay lập tức gói cước AG50 Mobifone, quý khách sẽ dừng ngay được gói data này để tham gia ngay một gói ưu đãi khác. Cách hủy ngay lập tức gói cước AG50 Mobifone rất đơn giản, bạn chỉ cần gửi tin theo cú pháp:
HUY AG50 gửi 999.
Nếu thuê bao bạn nhận được yêu cầu xác nhận hủy gói từ hệ thống, trong vòng 10 phút, quý khách hãy gửi tiếp tin nhắn với cú pháp: Y gửi 999. Sau 10 phút, tin nhắn gửi đi sẽ không còn hiệu lực, muốn hủy gói, quý khách phải thao tác lại từ đầu.
Hủy ngay lập tức gói cước AG50 Mobifone sẽ giúp quý khách tham gia được ngay gói dịch vụ mới mình cần song tất cả ưu đãi và hạn sử dụng còn lại của gói AG50 đang dùng sẽ không được bảo lưu. Để tránh lãng phí, trước khi thao tác hủy bỏ ngay lập tức gói AG50, quý khách nên sử dụng cú pháp: KT ALL gửi 999 kiểm tra ưu đãi còn lại và dùng hết ưu đãi (nếu còn).
Hủy tính năng tự động gia hạn của gói cước AG50 Mobifone
Thao tác hủy tính năng tự động gia hạn của gói cước AG50 Mobifone sẽ giúp quý khách yên tâm sử dụng ưu đãi gói đến hết chu kỳ song không lo bị hệ thống trừ cước gia hạn gói cho chu kỳ kế tiếp. Cách hủy tính năng tự động gia hạn gói AG50 Mobifone rất đơn giản, quý khách chỉ cần gửi tin theo cú pháp:
KGH gửi 999
Hủy tính năng tự động gia hạn của gói cước AG50 Mobifone thành công, quý khách sẽ không lo mất phí cho chu kỳ tiếp theo song vẫn bảo lưu đầy đủ ưu đãi và thời hạn sử dụng, tuy nhiên thuê bao bạn không thể đăng ký được ngay gói data mới mình cần. Quý khách phải chờ đến khi hết hạn sử dụng, gói cước AG50 đang dùng tự động hủy mới có thể đăng ký gói dịch vụ mới.
Hủy gói cước AG50 Mobifone cần lưu ý
Khi hủy gói cước AG50 Mobifone thành công, tất cả ưu đãi và hạn sử dụng còn lại của gói sẽ tự động hủy theo. Nếu chưa đăng ký gói data mới mà quý khách vẫn tiếp tục kết nối, hệ thống sẽ tính cước dịch vụ theo giá mặc định khá đắt đỏ. Để tránh giá cước MO và sử dụng dịch vụ Mobifone giá rẻ, quý khách hãy tham khảo những gói ưu đãi dưới đây và chọn cho thuê bao mình gói cước phù hợp.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
OF70 | 70k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - 95 phút thoại nội mạng. - 20 phút thoại ngoại mạng. | BV OF70 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Cách hủy gói cước AG50 Mobifone thật đơn giản phải không nào! Chúc quý khách hủy gói thành công nhanh chóng, dễ dàng khi cần và chọn được gói ưu đãi mới đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng mỗi ngày song vẫn tiết kiệm được nhiều chi phí!