Tổng hợp các gói cước gọi MobiFone đang được nhiều khách hàng quan tâm với thời đại công nghệ số hiện nay. Khi mà lựa chọn cho mình một gói cước phù hợp có thể tiết kiệm được chi phí tối đa khi sử dụng điện thoại. Ví dụ, khi khách hàng đăng ký gói C120 MobiFone, khách hàng gần như được miễn phí toàn bộ cuộc gọi MobiFone dưới 20 phút và được ngay 50 phút liên mạng hàng tháng, mà chỉ mất chi phí 120.000đ/tháng.
Với nhu cầu đăng ký gói gọi MobiFone tăng cao, gọi nội mạng, gọi ngoại mạng miễn phí. MobiFone cũng từ đó cung cấp nhiều gói cước đáp ứng đại đa số nhu cầu người dùng mạng MobiFone. Tùy mỗi thuê bao mà khách hàng lựa chọn đăng ký cho mình gói cước phù hợp.

Danh sách các gói cước gọi ngoại mạng MobiFone đang được ưu đãi
Gói cước C90N MobiFone có ngay 50 phút gọi ngoại mạng MobiFone chỉ từ 90.000đ
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI C90N MobiFone | |
---|---|
Tra cứu dung lượng DATA còn lại của gói C90N MobiFone | Cú Pháp: KT C90N gửi 999 HOẶC soạn tin: KT ALL gửi 999USSD: *101# rồi bấm phím GọiGọi điện tổng đài 9090,18001090 nhờ nhân viên tư vấn hỗ trợ kiểm tra.Tải ứng dụng My MobiFone trên CH Play, App Store để tra cứu. |
Cú pháp hủy nhanh gói C90N | HUY C90N gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Cú pháp không gia hạn gói cước C90N MobiFone | KGH C90N gửi 999 |
Quy định số phút gọi | Khi dùng hết số lượng phút ưu đãi của nhà mạng, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
Thông tin gia hạn gói C90N MobiFone | Gói cước C90N tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 90.000đ |
Chi tiết: Hướng dẫn đăng ký gói cước C120T MobiFone có 6GB/ngày tốt nhất năm 2023
Danh sách các gói cước C90N MobiFone chu kỳ dài

Gói 12C90N
Gói cước C120 MobiFone
Gói cước C120 MobiFone là một trong những gói cước đang được triển khai năm 2022. Tuy nhiên, với ưu đãi gọi nội mạng và ngoại mạng miễn phí. Cùng với 2GB Data mỗi ngày, đây là lựa chọn gói cước hoàn hảo của nhiều thuê bao hiện nay.
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI C120 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu dung lượng DATA còn lại của gói C120 MobiFone | Cú Pháp: KT C120 gửi 999 HOẶC soạn tin: KT ALL gửi 999USSD: *101# rồi bấm phím GọiGọi điện tổng đài 9090,18001090 nhờ nhân viên tư vấn hỗ trợ kiểm tra.Tải ứng dụng My MobiFone trên CH Play, App Store để tra cứu. |
Cú pháp hủy nhanh gói C120 | HUY C120 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Cú pháp không gia hạn gói cước C120 MobiFone | KGH C120 gửi 999 |
Quy định số phút gọi | Khi dùng hết số lượng phút ưu đãi của nhà mạng, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
Thông tin gia hạn gói C120 MobiFone | Gói cước C120 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 120.000đ |
Tham khảo: Đăng ký gói cước ED60 MobiFone chỉ với 60.000đ mà có 2GB/ngày
Gói 12C120
Gói cước siêu ưu đãi Data C120T MobiFone
Gói 6C120T
Gói 12C120T
Gói cước siêu ưu đãi OF70 MobiFone chỉ 70.000đ
Gói 12OF70
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI OF70 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu dung lượng DATA còn lại của gói OF70 MobiFone | Cú Pháp: KT OF70 gửi 999 HOẶC soạn tin: KT ALL gửi 999USSD: *101# rồi bấm phím GọiGọi điện tổng đài 9090,18001090 nhờ nhân viên tư vấn hỗ trợ kiểm tra.Tải ứng dụng My MobiFone trên CH Play, App Store để tra cứu. |
Cú pháp hủy nhanh gói OF70 | HUY OF70 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Cú pháp không gia hạn gói cước OF70 MobiFone | KGH OF70 gửi 999 |
Quy định số phút gọi | Khi dùng hết số lượng phút ưu đãi của nhà mạng, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
Thông tin gia hạn gói OF70 MobiFone | Gói cước OF70 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 70.000đ |
Chi tiết: Hướng dẫn đăng ký gói cước C120T MobiFone có 6GB/ngày tốt nhất năm 2023
Các gói cước chia sẻ dung lượng CF MobiFone
Đăng ký gói cước MobiFone T59 được ngay 1000 phút gọi và 30 phút liên mạng
Một trong những gói cước gọi MobiFone được nhiều khách hàng sử dụng nhiều nhất hiện nay, không thể kể đến gói cước T59 MobiFone. Khi mà đăng ký thành công gói cước T59 MobiFone, bạn đã có ngay 1000 phút gọi nội mạng MobiFone miễn phí và có ngay 30 phút liên mạng (gọi cho Viettel, Vinaphone, Vietnammobile….) và hàng tháng có thêm 60 tin nhắn SMS miễn phí trong nước.
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI T59 MobiFone | |
---|---|
Thông tin gia hạn gói T59 MobiFone | Gói cước T59 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 59.000đ |
Tham khảo: Đăng ký gói cước ED60 MobiFone chỉ với 60.000đ mà có 2GB/ngày
Tham khảo thêm: Gói cước T59 MobiFone gọi Siêu Rẻ với 1000 phút nội mạng, 30 phút ngoại mạng https://dangky3gmobifone.vn/goi-cuoc-t59-mobifone/
Đăng ký gói cước MobiFone miễn phí Data 3G, 4G MobiFone

Một trong những xu thế người dùng MobiFone hiện nay, là lựa chọn đăng ký gói cước này của MobiFone được ưu đãi tặng kèm thêm Data 3G MobiFone hoặc Data 4G MobiFone. Với ưu đãi Data khủng và số phút gọi nội mạng khủng được cung cấp. Các gói cước này được nhiều khách hàng quan tâm tin tưởng, lựa chọn. Ví dụ, như đăng ký gói cước HDP70 MobiFone, chỉ với 70.000đ/tháng, khách hàng đã có ngay 2 GB Data tốc độ cao và 70 phút thoại nội mạng miễn phí chỉ với cú pháp nhắn tin: BV HDP70 gửi 9084
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - HCM: 5GB/ ngày - Ngoài HCM: 2GB/ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - HCM: 6GB/ ngày - Ngoài HCM: 4GB/ngày. - 500 phút thoại nội mạng. - 30 phút thoại ngoại mạng. | BV CV119 gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED100 | 150k/ 30 ngày | 7GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 150' gọi trong nước | BV C150K gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
ED | 10k/ 1 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV ED gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Trên đây là thông tin tổng hợp từ các gói cước ưu đãi MobiFone mà khách hàng dễ dàng đăng ký, bài viết được tham khảo từ: https://dangky3gmobifone.vn/dang-ky-goi-cuoc-goi-mobifone-mien-phi-chi-phi-cuc-re/