Là gói cước có mức giá vừa phải chỉ 90.000đ nhưng ưu đãi hiện nay đã vọt lên đến 8 GB, Miu90 Mobifone đã khiến đông đảo khách hàng yêu chuộng và tin dùng. Với cú pháp đăng ký: BV MIU90 gửi 9084
Gói cước 3G MIU90 MobiFone là gói cước thông dụng nhất hiện nay, khi đăng ký gói cước này thành công, khách hàng thoải mái truy cập 3G không giới hạn dung lượng, không làm phát sinh cước chi phí nào trong vòng 30 ngày sử dụng. Chính vì vậy, gói cước HD90 MobiFone được nhiều khách hàng đăng ký nhất hiện nay. Cú pháp đăng ký gói MIU90 3G MobiFone: BV MIU90 gửi 9084 để đăng ký thành công gói cước.

Khi đăng ký thành công gói cước 3G MIU90 MobiFone, bạn sẽ nhận được 1 GB dung lượng truy cập Internet tốc độ cao. Khi sử dụng hết 1GB, hệ thống sẽ tự động chuyển sang tốc độ thông thường, mà không làm gián đoạn việc truy cập Internet của khách hàng.
Nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, gói 3G Mobifone cũng đã được thiết kế với đa dạng giá cả và ưu đãi. Gói cước MIU90 Mobifone đã hổ trợ khách hàng thỏa mãn tất cả những nhu cầu cần giải quyết qua mạng internet ngay trên di động của mình. Bạn có thể cùng MIU90 Mobifone truy cập tốc độ cao ở mọi lúc, mọi nơi để học tập hay làm việc, cũng có thể thông qua zalo hay viber để tha hồ tâm sự, chia xẻ mọi vui buồn với bạn bè, người thân. Dù là đọc báo, xem phim hay bất kỳ hình thức giải trí nào được thực hiện với sự đồng hành của gói cước HD90 Mobifone, bạn cũng sẽ cảm thấy thoải mái và không còn phải lo nghĩ đến cước phí phát sinh ngoài ý muốn
Chi tiết về cách đăng ký gói 3G MIU90 MobiFone mới nhất hiện nay
Bạn đã đồng hành cùng gói dịch vụ 3G Mobifone này chưa? Hãy nhanh tay đăng ký để có những trải nghiệm tuyệt vời từ gói 3G này nhé. Để đăng ký gói cước HD90 Mobifone , bạn soạn tin nhắn chính xác theo cú pháp mới nhất sau:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | - 100GB - 300 phút thoại nội mạng. - 50 phút thoại ngoại mạng. | BV CF150 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Lưu ý: Khi đăng ký gói cước thành công, bạn nhớ tắt máy và khởi động lại thiệt bị rồi mới truy cập internet nhé. Giá cước data đã trở thành nỗi lo không nhỏ của phần lớn khách hàng truy cập internet trên di động. Từ sinh viên đến công nhân, từ cá nhân đến gia đình… hầu hết người sử dụng di động đã hướng đến những gói wifi để có chi phí rẻ hơn, tuy nhiên không thể ở mọi lúc, mọi nơi. Hiểu được nỗi lo của người dùng, nhà mạng Mobifone đã cho ra mắt hàng loạt gói cước 3G/4G Mobifone.

Các lưu ý khi đăng ký gói cước 3G HD70 hiện nay
- Cú pháp đăng ký gói MIU90 3G MobiFone là soạn tin: BV MIU90 gửi 9084. Miễn phí khi gửi tin nhắn tới đầu số 9084
- Gói cước được áp dụng cho thuê bao trả trước và trả sau đang hoạt động 2 chiều của MobiFone. Không áp dụng cho các thuê bao sim 3G (Sim Fast Connect)
- Có thể đăng ký gói cước 3G HD70 mà vẫn có thể dùng sóng 4G để lướt web, trải nghiệm tốc độ lên tới 150Mbps.
Thông tin chi tiết với gói cước HD90 3G MobiFone như ở trên, đã chi tiết về cách đăng ký, giá tiền, cú pháp … Tuy nhiên, để có thể tối đa chi phí khi sử dụng 3G, lựa chọn tiết kiệm là đăng ký các gói cước 3G MobiFone không giới hạn chu kỳ dài. MobiFone hiện nay cung cấp các gói cước chu kỳ dài sau: 3MIU, 6MIU và 12MIU (Tương ứng là chu kỳ 3 tháng, 6 tháng và 12 tháng)
C190 | 190k/ tháng | 5 GB /ngày | - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút - 190 phút liên mạng | |
C290 | 290k/ tháng | 6 GB /ngày | - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút - 290 phút liên mạng | |
C390 | 390k/ tháng | 7 GB /ngày | - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút - 390 phút liên mạng | |
C490 | 490k/ tháng | 8 GB /ngày | - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút - 490 phút liên mạng |
Với sự đa dạng về giá cả cũng như ưu đãi, gói cước Mobifone đã đáp ứng rất lớn nhu cầu truy cập tốc độ cao của người sử dụng di động. MIU90 Mobifone cũng nằm trong số đó, với ưu đãi không nhỏ 8 GB đi đôi với giá gói rất hợp lý đã chiếm được đông đảo sự ưa chuộng của thuê bao di động.