Với 8 GB Data truy cập Internet tốc độ cao mỗi tháng khi đăng ký thành công gói cước 4G HD90 MobiFone. Lựa chọn gói HD90 Mobi là một trong những gói cước được người dùng ưu tiên lựa chọn. Chỉ với 90.000đ, sử dụng trong vòng 30 ngày, với cú pháp đăng ký gói cước 4G HD90 MobiFone: BV HD90 gửi 9084.
Chi tiết về đăng ký gói cước 4G HD90 MobiFone
Với việc đăng ký gói cước 4G HD90 MobiFone, đảm bảo người dùng sử dụng Internet trên chiếc điện thoại di động đảm bảo liên lạc, tiết kiệm chi phí khi sử dụng điện thoại trong vòng 1 tháng. Thoải mái lướt web, facebook, zalo, xem film và giải trí trên chiếc điện thoại di động.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 8 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 9 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1 GB mỗi ngày ~ 30 GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 |
Gói cước 4G HD90 MobiFone là một trong những gói cước 4G cơ bản của MobiFone. Khách hàng có thể tham khảo các gói cước 4G MobiFone Plus để nhận thêm ưu đãi về thoại.
![]() | ||
---|---|---|
HD90 | BV HD90 gửi 9084 Ưu Đãi: - 8 GB Data tốc độ cao / 30 ngày. - Đối tượng: Áp dụng cho cả thuê bao trả trước và trả sau MobiFone | |
D90 (90.000đ / 30 ngày) | BV D90 gửi 9084 Ưu Đãi: - 1GB Data tốc độ cao / 1 ngày - Dùng liên tục 30 ngày | |
MC90 | BV MC90 gửi 9084 Ưu Đãi: - 5 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1000 phút) - 20 phút liên mạng | |
K90 | BV K90 gửi 9084 Ưu Đãi: - Free nội mạng dưới 10 phút - 90 phút liên mạng | |
F90 | BV F90 gửi 9084 Ưu Đãi: 9GB Data lướt web tốc độ cao. Đối tượng: Chỉ dành cho thuê bao Fast Connect, thuê bao PFC của MobiFone. |
Các lưu ý khi đăng ký gói 4G HD90 MobiFone
- Để có thể đăng ký nhận được ưu đãi được gói cước 4G HD90 MobiFone, khách hàng cần phải thay sim 4G (Có thể ra cửa hàng MobiFone gần nhất để thay sim 4G).
- Sử dụng điện thoại có hỗ trợ 4G LTE để trải nghiệm tốc độ tốt nhất, lên tới 150 Mbps.
- Gói cước 4G HD90 MobiFone là gói cước tự động gia hạn, với chu kỳ gói cước là 30 ngày, tính từ ngày đăng ký sử dụng.
- Cú pháp kiểm tra dung lượng Data trong quá trình sử dụng gói 4G HD90 MobiFone: KT DATA gửi 999
- Soạn tin: HUY HD90 gửi 999 để có thể hủy gói cước.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ 30 ngày | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M10 | 10k/ 30 ngày | 500MB/ tháng | BV M10 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày | BV 24G3 gửi 9084 | |
21G6 | 414k/ 6 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G6 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Thuê bao Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
FV119 | 119k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV119 gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ 30 ngày | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Thông tin chi tiết được tham khảo từ: https://dangky3gmobifone.vn/huong-dan-dang-ky-goi-cuoc-4g-mobifone-tren-di-dong-nam-2017-cua-mobifone/