Đăng ký gói cước TQT299 MobiFone theo cú pháp mới nhất: BV TQT299 gửi 9084, bạn sẽ có ngay 380 phút gọi quốc tế miễn phí để sử dụng trong 30 ngày với phí đăng ký chỉ 299.000đ.
Phục vụ cho nhu cầu liên lạc với bạn bè, người thân hay trao đổi công việc với đối tác ở nước ngoài, đăng ký gói cước gọi quốc tế MobiFone là giải pháp siêu tiết kiệm bạn đừng bỏ qua. Đăng ký gói cước TQT299 MobiFone thành công, bạn có thể tự tin chủ động liên lạc đến một số quốc gia mà không phải lo lắng cước phí thoại quốc tế đắt đỏ như thực hiện với cuộc gọi thông thường.

Thông tin đăng ký và ưu đãi từ gói cước TQT299 MobiFone
TQT49 | BV TQT49 gửi 9084 | 40 phút / 7 ngày | 49.000đ | |
TQT99 | BV TQT99 gửi 9084 | 100 phút / 15 ngày | 99.000đ | |
TQT199 | BV TQT199 gửi 9084 | 250 phút / 30 ngày | 199.000đ | |
TQT299 | BV TQT299 gửi 9084 | 380 phút / 30 ngày | 299.000đ |
- Cú pháp đăng ký gói cước TQT299 MobiFone nhanh nhất: BV TQT299 gửi 9084
- Ưu đãi thoại hấp dẫn: Miễn phí 380 phút gọi quốc tế.
- Phí đăng ký: 299.000đ/ lần kích hoạt.
- Chu kỳ sử dụng gói: 30 ngày tính từ thời điểm đăng ký gói thành công.
- Đối tượng được đăng ký: Tất cả thuê bao MobiFone trả trước và trả sau đang hoạt động hai chiều trên toàn quốc.
- Số dư trong tài khoản gốc phải bằng hoặc lớn hơn 299.000đ để thanh toán gói cước khi đăng ký.
- Đăng ký thành công gói cước vẫn chưa sử dụng được, cần mở chiều gọi đi quốc tế theo cú pháp: DK QT gửi 999 .
Xem thêm: Cách đăng ký gói cước gọi MobiFone miễn phí toàn bộ cuộc gọi: https://dangky4gMobiFone.vn/tong-hop-cach-dang-ky-cac-goi-cuoc-goi-MobiFone-moi-nhat-na/
Những điều cần biết khi đăng ký sử dụng gói cước TQT299 MobiFone
Đăng ký thành công gói cước gọi quốc tế TQT299 MobiFone, ưu đãi cuộc gọi quốc tế chỉ được áp dụng đến các quốc gia theo danh sách sau:
- Gọi đến số cố định và di động: Thailand, Hongkong, Korea (South), China, Singapore, Canada
- Gọi đến số cố định: Belgium, Brazil, Denmark, Russia, Spain, Sweden, United Kingdom, Argentina, Australia, Germany, Hungary, Ireland, Israel, New Zealand, Taiwan, Puerto Rico, Switzerland, France.
- Khi đăng ký thành công, để thực hiện cuộc gọi, bạn thao tác theo cú pháp sau:
Bấm: 1313 + 00 + Mã quốc gia + SĐT cần gọi
Khi thao tác gọi, bạn nhớ bỏ số 0 ở đầu mã vùng hoặc đầu mã di động nếu có.
- Nếu bạn vẫn tiếp tục thực hiện cuộc gọi khi ưu đãi thoại đã hết, phí thoại quốc tế sẽ được tính như thông thường.
- Gói cước sẽ tự động gia hạn sau mỗi chu kỳ. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng ở chu kỳ tiếp theo, cần đảm bảo số dư trong tài khoản (bằng cách nạp thêm tiền) đủ để thanh toán gói cước ngay thời điểm gia hạn.

Cú pháp hổ trợ sử dụng gói cước TQT299 MobiFone
- Bạn soạn: KT QT gửi 999 để kiểm soát và cân đối ưu đãi trong quá trình sử dụng sao cho tiết kiệm nhất.
- Cần hủy gói cước khi không còn nhu cầu sử dụng, bạn soạn: HUY TQT299 gửi 999
- Cần đăng ký sử dụng lại gói cước sau khi đã hủy, bạn soạn: BV TQT299 gửi 9084
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | - 100GB - 300 phút thoại nội mạng. - 50 phút thoại ngoại mạng. | BV CF150 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Bên cạnh việc sử dụng gói TQT299 MobiFone, nếu đang dùng smartphone, hãy đăng ký gói cước 3G MobiFone như gói cước M70 MobiFone hoặc Miu MobiFone, bạn sẽ tận dụng được tối đa những tiện ích siêu tiết kiệm từ dịch vụ 3G MobiFone đem lại. Chúc bạn đăng ký thành công và sử dụng hiệu quả ưu đãi từ gói cước TQT299 MobiFone.