Chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp: BV 8E gửi 9084, bạn sẽ nhanh chóng đăng ký thành công gói cước 8E MobiFone. Khách hàng sẽ nhận được 1.500 sms và 1.500 phút gọi nội mạng khi đăng ký gói thành công. Ưu đãi quá lớn song phí gói lại quá nhỏ chỉ 40.000đ để sử dụng suốt cả tháng đã khiến đông đảo khách hàng quan tâm lựa chọn gói 8E MobiFone.
- Hướng dẫn đăng ký gói C120 MobiFone ưu đãi khủng
- Chi tiết cách đăng ký gói C120N MobiFone đơn giản và nhanh chóng
- Tổng hợp các gói cước 4G MobiFone mới nhất
- Danh sách các cách đăng ký gói cước 3G MobiFone
Gói cước 8E MobiFone được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu gọi và nhắn tin thường xuyên của khách hàng. Là gói cước tiết kiệm của gói 8P MobiFone, nếu bạn muốn thêm 2GB Data mỗi tháng, thì lựa chọn đăng ký gói cước 8P MobiFone là lựa chọn tiết kiệm hiện nay. Nếu bạn cần liên lạc với tần suất cao, đừng bỏ qua ưu đãi hấp dẫn này nhé! Đăng ký thành công gói cước, chi phí sử dụng di động hàng tháng của bạn sẽ tiết kiệm đáng kể. Hãy tham khảo thông tin từ bài viết này để thuận lợi hơn khi có nhu cầu đăng ký sử dụng nhé!
Gói 8E MobiFone 2GB mỗi tháng và 1500 phút gọi nội mạng, 1500 SMS nội mạng – giá 50k
- Khi hệ thống có tin nhắn thông báo gói 8E MobiFone được đăng ký thành công, trước khi sử dụng bạn nhớ khởi động lại thiết bị để cập nhật ưu đãi đã nhé!
- Gói cước được đăng ký với phí kích hoạt chỉ 40.000đ và chu kỳ sử dụng là 30 ngày, kể từ khi đăng ký thành công.
- Thoại và nhắn tin nội mạng MobiFone từ nay sẽ không còn làm phiền bạn với các vấn đề về cước phí nữa nhé. Những cuộc trò chuyện, thăm hỏi đến người thân, bạn bè hay trao đổi công việc cùng đối tác từ nay sẽ được thực hiện dễ dàng hơn bao giờ hết.
- Miễn phí gọi nội mạng MobiFone 1.500 phút (Chỉ thực hiện ưu đãi cho những cuộc gọi dưới 10 phút).
- Miễn phí 1.500 sms nội mạng (Tối đa 50 tin nhắn mỗi ngày).
Đối tượng đăng ký gói 8E MobiFone thành công
Vơi ưu đãi khá lớn và thiết thực, gói 8E MobiFone đã nhận được sự quan tâm từ đông đảo khách hàng. Nhiều thuê bao muốn nhận ngay ưu đãi từ gói 8E MobiFone nhưng không thể kích hoạt thành công. Là gói cước khuyến mãi nên ưu đãi từ 8E MobiFone chỉ dành cho những thuê bao đáp ứng các điều kiện sau:
- Là thuê bao thuộc danh sách khuyến mãi của nhà mạng và đăng ký hòa mạng tại khu vực 8, gồm 10 tỉnh, thành sau: Lâm đồng, Bình thuận, Ninh thuận, Đồng nai, Bình dương, Bình phước, Tây ninh, Bà rịa, Vũng tàu và Long an.
- Gói 8E MobiFone còn áp dụng ưu đãi cho những thuê bao được tổng đài gửi tin nhắn mời tham gia khuyến mãi gói cước.
- -Tại thời điểm đăng ký, phải có đủ 40.000đ trong tài khoản chính.
- Hãy gọi về tổng đài 9090 của MobiFone nhờ trợ giúp hoặc sử dụng tin nhắn với cú pháp: KT DSKM gửi 999 để biết gói 8E MobiFone có áp dụng cho mình không nhé!
- Soạn tin: BV 8E gửi 9084 để kiểm tra mình có nằm trong danh sách đăng ký gói cước và kết hợp đăng ký gói cước 8E MobiFone.

Lưu ý khi sử dụng gói cước 8E MobiFone
- Miễn phí cuộc gọi nội mạng chỉ áp dụng cho những cuộc gọi không quá 10 phút. Toàn bộ những cuộc gọi có thời lượng trên 10 phút sẽ vẫn tính cước theo giá hiện hành. Bạn lưu ý điều này để tránh cước phí phát sinh ngoài ý muốn nhé!
- Ưu đãi miễn phí nhắn tin chỉ giới hạn trong 50 tin nhắn mỗi ngày và ưu đãi 50 tin nhắn miễn phí được sử dụng trong 24h.
- Hết 30 ngày sử dụng, gói 8E MobiFone sẽ tự động gia hạn khi tài khoản chính còn đủ hoặc lớn hơn 40.000đ. Bạn có thể sử dụng cú pháp: KGH 8E gửi 999 để hủy gia hạn tự động cho chu kỳ sau ngay trong chu kỳ hiện tại.
- Dùng cú pháp: HUY 8E gửi 999 để hủy gói khi không còn nhu cầu sử dụng.
Nếu bạn không may mắn được nhận ưu đãi từ gói 8E MobiFone, hãy thử tham khảo và đăng ký 1 trong nhũng gói cước gọi nội mạng MobiFone. Hoặc lựa chọn:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
C190 | - 190.000đ | - 5GB/ngày - Free thoại nội mạng dưới 10 phút - 190 phút liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C120 | - 120.000đ | - 120 GB Data (4GB/ngày) - Free thoại nội mạng dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
T59 | - 59.000đ | - 1000 phút thoại nội mạng - 30 phút liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | - 90.000đ | - Free nội mạng dưới 10 phút - 90 phút liên mạng | BV K90 gửi 9084 | |
C120N | - 90.000đ (Chu kỳ đầu) - 120.000đ (Chu kỳ tiếp theo) | - 120 GB Data (4GB/ngày) - Free thoại nội mạng dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | BV C120Ngửi 9084 | |
C200N | - 90.000đ (2 chu kỳ đầu) - 200.000đ (Chu kỳ tiếp theo) | - 120 GB Data (4GB/ngày) - Free thoại nội mạng dưới 20 phút - 50 phút liên mạng | BV C200Ngửi 9084 | |
M79 | - 79.000đ | - 1000 phút thoại nội mạng - 20 phút liên mạng - 4GB Data | BV M79 gửi 9084 | |
PQ60 | - 60.000đ | - 20 phút liên mạng - 5GB Data - Miễn phí truy cập: ZingTV, Zing Mp3, Sotify, FPTPlay, PUBG Mobile, Zalo, Viber, Gmail, Google Driver,Instagram, tiktok. | BV PQ60 gửi 9084 | |
G90 | - 90.000đ | - 1000 phút thoại nội mạng - 20 phút liên mạng - 4GB Data - Miễn phí truy cập: Game Liên Quân Mobile Pubg Mobile, Nhaccuatui, FPT Play, mạng xã hội Zalo, Skype | BV G90 gửi 9084 | |
C50N | - 50.000đ | - 30 GB Data (1GB/ngày) - Free thoại nội mạng dưới 20 phút. Tối đa 1000. phút. - 50 phút liên mạng | BV G90 gửi 9084 | |
TN50 | - 50.000đ | - 60 GB Data (2GB/ngày) - Free thoại nội mạng dưới 10 phút. - 50 phút liên mạng | BV G90 gửi 9084 |
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | - 100GB - 300 phút thoại nội mạng. - 50 phút thoại ngoại mạng. | BV CF150 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Chúc bạn thật hài lòng khi đăng ký sử dụng gói 8E MobiFone!