Gói cước CV99 MobiFone được đông đảo người dùng quan tâm lựa chọn không chỉ bởi ưu đãi lớn, mà còn do chi phí rẻ. Chỉ với 99.000đ kèm tin nhắn được gửi theo cú pháp: BV CV99 gửi 9084, bạn sẽ có cơ hội sở hữu ưu đãi hấp dẫn lên đến 60GB từ gói data này.
- Hướng dẫn đăng ký gói cước K90 MobiFone mới nhất
- Tổng hợp các gói cước gọi MobiFone năm 2023
- Cách đăng ký 4G MobiFone nhiều người sử dụng
- Tổng hợp các gói cước 3G MobiFone
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Là gói cước khuyến mãi nên CV99 MobiFone cũng được triển khai theo khu vực. Ưu đãi gói áp dụng cho đối tượng nào? Phạm vi triển khai và cách đăng ký, sử dụng gói ra sao?… Cùng bài viết hôm nay khám phá thông tin chi tiết gói ưu đãi 4G này nhé!

Gói cước CV99 MobiFone ưu đãi 2GB/ ngày kèm miễn phí data tiện ích
- Tên gói: CV99 MobiFone.
- Chu kỳ gói: 30 ngày, kể từ ngày đăng ký gói thành công. Gói cước cũng có tính năng tự gia hạn khi hết chu kỳ, cần tắt tính năng này, hãy soạn: KGH gửi 999.
- Phí gói: 99.000đ, hệ thống sẽ trừ vào tài khoản chính của thuê bao.
- Cước ngoài ưu đãi: Không phát sinh.
Thông tin triển khai gói cước CV99 MobiFone
Phạm vi triển khai: Thành phố Hồ Chí Minh (Khu vực 2 MobiFone).
Đối tượng ưu đãi:
- Khách hàng là thuê bao di động trả trước MobiFone đăng ký hòa mạng từ ngày 1/6/2021 trở về sau tại thành phố Hồ Chí Minh.
- Thuê bao đang hoạt động nhận được tin nhắn từ tổng đài MobiFone mời tham gia ưu đãi gói cước CV99 MobiFone.
- Gửi tin theo cú pháp: KT DSKM gửi 999 bạn sẽ nắm được những gói ưu đãi nhà mạng áp dụng cho thuê bao mình.
Cú pháp đăng ký và ưu đãi hấp dẫn từ gói cước CV99 MobiFone
Là thuê bao thuộc danh sách khuyến mãi, để đăng ký gói cước CV99 MobiFone, quý khách chỉ cần đảm bảo đủ tiền trả phí gói trong tài khoản chính và gửi tin theo cú pháp:
BV CV99 gửi 9084
Ưu đãi hấp dẫn từ gói cước CV99 MobiFone
- Dung lượng data cộng vào tài khoản: 60GB tốc độ cao .
- Hê thống cộng ưu đãi theo ngày, mỗi ngày 2GB, cộng liên tiếp 30 ngày.
- Khi ưu đãi 2GB mỗi ngày được dùng hết, hệ thống tự động hạ băng thông và cho phép thuê bao truy cập data miễn phí ở tốc độ thường đến khi nhận được ưu đãi mới của ngày tiếp theo.
Dung lượng data sử dụng tiện ích:
- Miễn phí 100% data truy cập vào ClipTV và https://cliptv.vn, tặng tài khoản xem nội dung gói Gia đình tiêu chuẩn, thuê bao được đăng nhập và xem cùng lúc trên 2 thiết bị.
- Miễn phí data nghe nhạc tại Nhac.vn và đọc sách tại Waka.vn không giới hạn dung lượng.
- Miễn phí 3GB tốc độ cao truy cập Viber.
Gói 12CV99
Lưu ý khi tham gia ưu đãi gói cước CV99 MobiFone
- Ưu đãi gói được cộng vào lúc 0h00 mỗi ngày và hệ thống sẽ không bảo lưu ưu đãi còn lại khi thuê bao nhận ưu đãi mới của ngày kế tiếp.
- Thuê bao được sử dụng ưu đãi 2GB mỗi ngày để truy cập tất cả các tiện ích internet.
- Thuê bao được sử dụng data miễn phí ở tốc độ thường khi dùng hết 2GB ưu đãi của mỗi ngày. Nếu có nhu cầu dùng tiếp tốc độ cao, thuê bao phải phải mua thêm gói cước bổ sung.
- Data sử dụng tiện ích chỉ được miễn phí hoàn toàn khi thuê bao truy cập vào đúng những địa chỉ nhà mạng quy định.
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI CV99 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu dung lượng DATA khi đang sử dụng gói CV99 MobiFone | Cú Pháp: KT CV99 gửi 999/strong> HOẶC soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD: *101# rồi nhấn nút GọiTải nhanh ứng dụng My MobiFone để tra cứu.Gọi điện tổng đài 9090 nhờ nhân viên tư vấn hỗ trợ kiểm tra. |
Hủy nhanh gói CV99 MobiFone | HUY CV99 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Cách không gia hạn gói cước CV99 MobiFone | Soạn tin: KGH CV99 gửi 999 |
Thông tin gia hạn gói CV99 MobiFone | Gói cước CV99 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 99.000đ |
Chi tiết:Danh sách các gói cước 2GB mỗi ngày MobiFone chỉ từ 59.000đ/lượt
- Với ưu đãi 2GB mỗi ngày, khách hàng có thể so sánh tham khảo các gói cước cùng ưu đãi tại: Danh sách các gói cước 4G MobiFone ưu đãi 2GB mỗi ngày
- Tìm hiểu thêm các gói cước khác, hoặc tư vấn về trừ tiền tài khoản, chi tiết ưu đãi có thể tham khảo tại tổng đài 18001090, 9090 để được hỗ trợ. .
- Giá cước của gói CV99 được trừ vào tài khoản chính đối với thuê bao trả trước tại thời điểm đăng ký thành công.
- Số phút thoại nội mạng và dung lượng data không được dùng khi thuê bao chuyển vùng trong nước, quốc tế.
- Ưu đãi của gói CV99 chỉ được sử dụng trong thời hạn quy định, không bảo lưu giữa các chu kỳ.
- Lưu ý về cam kết không chuyển mạng của MobiFone khi đăng ký gói CV99 thành công. Xem Các gói cam kết MobiFone tại đây.
Tra cứu thêm thông tin ưu đãi của số thuê bao
Hiện nay, nhiều khách hàng khi đăng ký gói cước CV99 có thể nhận thông báo bằng tin nhắn như sau: "Yeu cau dang ky goi cuoc CV99 cua Quy khach khong duoc thuc hien do thue bao Quy khach khong thuoc doi tuong ap dung. Chi tiet lien he 9090. Xin cam on!"... Vì vậy, bạn có thể lựa chọn nhanh các gói cước phù hợp nhất ngay dưới đây:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 100' gọi trong nước - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV C120K gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - HCM: 5GB/ ngày - Ngoài HCM: 2GB/ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - HCM: 6GB/ ngày - Ngoài HCM: 4GB/ngày. - 500 phút thoại nội mạng. - 30 phút thoại ngoại mạng. | BV CV119 gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED100 | 150k/ 30 ngày | 7GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 150' gọi trong nước | BV C150K gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
ED | 10k/ 1 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV ED gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ ngày gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k/ 30 ngày | - 4GB - 120 phút gọi nội mạng. | BV HDP120 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6AG60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6AG60 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ 30 ngày | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ 30 ngày | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Tham gia gói cước CV99 MobiFone quý khách sẽ có 30 ngày thoải mái học tập, làm việc và giải trí online trên smartphone của mình. Đừng bỏ qua gói 4G hấp dẫn này nêu thuê bao bạn hội đủ điều kiện nhận ưu đãi nhé!